Có 3 kết quả:

任人 rèn rén ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ認人 rèn rén ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ认人 rèn rén ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to recognize people (of babies)
(2) to be able to tell people apart

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recognize people (of babies)
(2) to be able to tell people apart

Bình luận 0